Bảng giá điều trị nha khoa tổng quát

Theo dõi trên: Google New

Để đáp ứng đông đảo nhu cầu cho những bệnh nhân có bảo hiểm, nha khoa hiện sử dụng hóa đơn đỏ và cung cấp thông tin điều trị. Khách hàng có thể thanh toán tiền và lấy hóa đơn đỏ ngay sau khi điều trị xong tại quầy lễ tân.

Bảng giá điều trị nha khoa tổng quát

Trung tâm nha khoa Việt Pháp với chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay cộng đội ngũ bác sĩ nha khoa giàu kinh nghiệm và có trách nhiệm với bệnh nhân sẽ luôn làm hài lòng tất cả quý bệnh nhân về phương pháp điều trị, phong cách phục vụ, cũng như giá cả mà nha khoa Việt Pháp đang hiện đang áp dụng. Chúng tôi tự tin về mức giá điều trị răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra và có khả năng cạnh tranh trên thị trường như hiện nay. Nguyên vật liệu, công nghệ, máy móc, qui trình… cũng được nhập chính hãng của các tập đoàn Nha Khoa danh tiếng trên thế  giới như Dentsply, Ivoclar, 3M,… 

Sau đây là Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát tham khảo:

I. KHÁM

Đơn vị tính (VNĐ)
Khám Và Tư Vấn MIỄN PHÍ
Chụp Phim Toàn Cảnh Panorex – Sọ Nghiên Cephalo (Niềng răng chỉnh nha) 250.000đ/phim(MIỄN PHÍ cho BN niềng răng chỉnh nha tại Đăng Lưu)
Chụp phim Cone Beam CT300.000/ phim

II. NHA CHU

– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 1200.000 / 2 hàm
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 2300.000 / 2 hàm
– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng – Cấp độ 3400.000 / 2 hàm
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 1100.000 / 1 túi
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 2200.000 / 1 túi
– Nạo Túi (nha chu viêm) – Cấp 3300.000 / 1 túi
– Cắt Nướu mài xương1.500.000/ răng
– Cắt Nướu tạo hình1.000.000/ răng
– Ghép Nướu – Cấp 15.000.000 / răng
– Ghép Nướu – Cấp 27.500.000 / răng
– Ghép Nướu – Cấp 310.000.000 / răng

III. NHỔ RĂNG

– Chụp Phim50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Bôi50.000 / răng
– Răng Sữa Tê Chích – Cấp 1100.000 / răng
– Răng Sữa Tê Chích – Cấp 2150.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 1200.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 2250.000 / răng
– Răng Lung Lay – Cấp 3300.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 1500.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 2700.000 / răng
– Răng Một Chân – Cấp 3800.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 1700.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 2900.000 / răng
– Răng Cối Nhỏ – Cấp 31.000.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 1800.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 21.300.000 / răng
– Răng Cối Lớn – Cấp 31.500.000 / răng

IV. TIỂU PHẪU

– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 1800.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 21.300.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Trên – Cấp 31.500.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 11.500.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 22.000.000 / răng
– Răng Khôn Hàm Dưới – Cấp 32.500.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 12.000.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 22.500.000 / răng
– Cắt Nạo Chóp – Cấp 33.000.000 / răng

V. CHỮA TỦY – NỘI NHA

– Răng 1 Chân – Cấp 1800.000 / răng
– Răng 1 Chân – Cấp 21.000.000 / răng
– Răng 2 Chân – Cấp 11.000.000 / răng
– Răng 2 Chân – Cấp 21.500.000 / răng
– Răng 3 Chân – Cấp 11.500.000 / răng
– Răng 3 Chân – Cấp 22.500.000 / răng
– Chữa Tủy Lại – Cấp 12.000.000 / răng
– Chữa Tủy Lại – Cấp 23.000.000 / răng
– Lấy Tủy Buồng500.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 1200.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 2350.000 / răng
– Lấy Tủy Răng Sữa – Cấp 3500.000 / răng
– Đóng Pin – Cấp 1500.000 / răng
– Đóng Pin – Cấp 21.000.000 / răng

VI. TRÁM RĂNG

Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ – Cấp 1200.000 / răng
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ – Cấp 2300.000 / răng
– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Lớn 400.000 / răng
– Đắp Mặt Răng – Cấp 1300.000 / răng
– Đắp Mặt Răng – Cấp 2400.000/ răng
– Trám Răng Sữa200.000 / răng
– Phủ nhựa Sealant ngừa sâu răng: 400.000 / răng

VII. TẨY TRẮNG RĂNG

– Tại Nhà1.500.000 / Hai hàm
– Tại Phòng (Laser)2.500.000 / Hai hàm
– Răng Nhiễm Tertra – Cấp 13.000.000 / Hai hàm
– Răng Nhiễm Tertra – Cấp 25.000.000 / Hai hàm

VIII. PHỤC HÌNH ( Răng Giả)

1.Cố Định
– Răng Inox500.000 / răng
– Răng Sứ kim loại1.000.000 / răng
– Răng Sứ Hợp Kim Titan2.500.000 / răng
– Răng sứ Cr Co 3.53.500.000 / Răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Zirconia5.000.000 / răng
– Răng sứ toàn sứ Zirconia HT5.500.000 / Răng
– Răng sứ Cercon 5.500.000 / Răng
– Răng sứ Cercon HT6.000.000 / Răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Zolid5.500.000 / răng
– Răng Sứ Không Kim Loại Lava Plus7.000.000 / răng
– Răng Sứ Scan7.000.000 / răng
– Venner sứ (Mặt dán sứ) Emax CAD6.000.000 / răng
– Venner sứ siêu mỏng (Mài răng rất ít hoặc không mài răng)8.000.000 / răng
– Nail Veneer ( Không mài răng)12.000.000 / răng
– Tháo Mão răng200.000 / răng
– Cùi Giả200.000 / răng
2. Bán Cố Định
– Attachmen Đơn2.500.000 / răng
–Attachmen Đôi3.500.000 / răng
3. Tháo Lắp
–Khung Hợp Kim Cr-co3.000.000 / khung
–Khung Hợp Kim Vadium2.500.000/ khung
–Khung Hợp Kim Titan5.000.000 / khung
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng sứ10.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Excllent 8.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Justi7.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Cosmo6.000.000 / Hàm
–Hàm nhựa tháo lắp (TH) răng Việt Nam5.000.000 / Hàm
–Hàm Cứng (bao gồm răng nguyên 1 hàm)4.000.000 / Hàm
–Nền Hàm Gia Cố Lưới2.000.000 / Hàm
–Đệm Hàm Mềm4.000.000 / hàm
–Răng Tháo Lắp Việt Nam500.000 / răng
–Răng Tháo Lắp Ngoại Justi700.000 / răng
–Răng Excellent800.000 / răng
–Răng Cosmo600.000 / răng 
–Răng Sứ tháo lắp1.000.000 / răng 
–Nền Hàm Nhựa Mềm (chưa tính răng)2.500.000 / hàm
–Hàm Nhựa Mềm 1 Răng2.000.000 / Hàm
–Móc Nhựa Mềm Trong Suốt700.000/ móc
–Hàn Hàm Nhựa Toàn Phần Gãy1.000.000/ hàm
–Gắn Lại Phục Hình Cũ Bằng Cement200.000/ răng

IX. CHỈNH NHA

– Ốc Nông Rộng cố định – Hàm trên5.000.000 / hàm
– Ốc Nông Rộng cố định – Hàm dưới5.000.000 / hàm
– Ốc Nông Rộng tháo lắp – Hàm trên8.000.000đ
– Ốc Nông Rộng tháo lắp – Hàm dưới8.000.000đ
Minivis thường2.000.000đ
Minivis gò má/ Vis góc hàm4.000.000đ
CHỈNH NHA 
– Mắc cài Inox thường30.000.000/ 2 hàm
– Mắc cài inox tự đóng36.000.000 / 2 hàm
– Mắc cài sứ thường38.000.000 / 2 hàm
– Mắc sài sứ tự đóng49.000.000 / 2 hàm
_ Mắc cài Pha Lê40.000.000 / 2 hàm
– Invisalign – Cấp 170.000.000đ
– Invisalign – Cấp 280.000.000đ
– Invisalign – Cấp 3100.000.000đ
– Invisalign – Cấp 4120.000.000đ
– Invisalign – Cấp 5140.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong đơn giản100.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong trung bình120.000.000đ
– Mắc Cài Mặt Trong phức tạp140.000.000đ
– Niềng Răng 3D Clear dưới 6 tháng16.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 6 tháng đến 1 năm30.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 1 năm đến 1,5 năm44.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear 1,5 đến 2 năm58.000.000 / 2 hàm
– Niềng Răng 3D Clear trên 2 năm72.000.000 / 2 hàm

I. IMPLANT

1. Implant C1 – Đức15.200.000 / trụ
2. Implant California – Mỹ11.700.000 / trụ
3. Implant Neodent – Thụy Sĩ 11.700.000 / trụ
4. Implant Straumann – Thụy Sĩ21.000.000 / trụ
5. Implant Hiossen – Mỹ11.700.000 / trụ
6. Implant Dio – Hàn Quốc10.000.000 / trụ
7. Máng hướng dẫn Digital 2.000.000 VNĐ/1 Implant
(1.000.000 triệu VNĐ/1 Implant từ Implant  thứ 2 trở đi)
8. Scan Digital500.000 / 1 lượt
II. ABUTMENT
1. Abutment C1 – Đức7.000.000 / răng
2. Abutment California – Mỹ11.700.000 / răng
3. Abutment Neodent – Thụy Sĩ9.500.000 / răng
4. Abutment Straumann – Thụy Sĩ11.700.000 / răng
5. Abutment Hiossen – Mỹ9.500.000 / răng
6. Abutment Dio – Hàn Quốc8.500.000 / răng
III. RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
1.Implant – Răng sứ Titanium3.000.000 / răng
2. Implant –  Răng sứ Zirconia5.500.000 / răng
3.Implant -Răng sứ Cercon6.000.000 / răng

GHÉP XƯƠNG – NÂNG XOANG

1. Ghép xương nhân tạo (không màng) cấp I7.000.000 / răng
2.Ghép xương nhân tạo (không màng) cấp II9.500.000 / răng
3. Ghép xương nhân tạo màng Colagen cấp I11.500.000 / răng
4. Ghép xương nhân tạo màng Colagen cấp II14.000.000 / răng
5. Ghép xương nhân tạo màng Titan cấp I16.500.000 / răng
6. Ghép xương nhân tạo màng Titan cấp II18.500.000 / răng
7. Ghép xương khối nhân tạo25.000.000 / vùng
8. Nâng xoang kín – cấp I18.500.000 / vùng
9. Nâng xoang kín – cấp II23.500.000 / vùng
10. Nâng xoang hở – cấp I23.500.000 / vùng
11. Nâng xoang hở – cấp II35.000.000 / vùng

 Bảng giá điều trị nha khoa tổng quát tại nha khoa Việt Pháp

Bạn có thể quan tâm:

niềng răng ở đâu tốt tại tphcm

niềng răng mất bao lâu thời gian

Bảng giá trên có tính chất tham khảo và tùy theo tình trạng bệnh lý răng miệng của từng bệnh nhân. Để được thông tin mức giá chính xác nhất bạn hãy đến trực tiếp nha khoa để bác sĩ khám, tư vấn và có mức giá chính xác.

Nha khoa Việt Pháp hoan nghênh chào đón!

1800 6836
0356739251
1800 6578
benhvien_vn_fix-bar-1
benhvien_vn_fix-bar-21
benhvien_vn_fix-bar-3